Có 4 kết quả:

例会 lì huì ㄌㄧˋ ㄏㄨㄟˋ例會 lì huì ㄌㄧˋ ㄏㄨㄟˋ莅会 lì huì ㄌㄧˋ ㄏㄨㄟˋ蒞會 lì huì ㄌㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

regular meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regular meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be present at a meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be present at a meeting

Bình luận 0